10 Can chi là gì ? Cách nhớ 10 Can Chi trên bàn tay
Trong cuộc sống, “Can Chi” không phải là một thuật ngữ quá xa lạ. Tuy nhiên, không phải mọi người đều hiểu rõ nghĩa của nó và biết cách áp dụng đúng vào thực tế. Vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng weescape.vn tìm hiểu sâu hơn về khái niệm Can Chi là gì và cách tính và Cách nhớ 10 can chi trên bàn tay . Hãy cùng tham khảo nhé !
Cách nhớ 10 can chi trên bàn tay
Trong Đại Dịch Địa Lý việc hợp can với chi được sử dụng để tạo ra một cách dễ nhớ và cấu trúc hóa cho các ngày, giờ, tháng và năm trong năm. Việc hợp can với chi bắt đầu bằng can Giáp và chi Tý tạo thành Giáp Tý. Tiếp theo, can Ất và chi Sửu được hợp nhất thành Ất Sửu, và tương tự với can Bính và chi Dần, kết hợp thành Bính Dần. Quá trình này tiếp tục cho đến khi tất cả can và chi đều được hợp lại, kết thúc bằng can Quý và chi Hợi. Nếu can hoặc chi cuối cùng đã hết, quá trình sẽ tự động quay trở lại đầu, cho đến khi tất cả các tổ hợp đều hoàn thành với tổ hợp cuối cùng là Quý Hợi.
- Giáp hợp với Kỷ nhưng khắc Canh.
- Ất hợp với Canh nhưng khắc Tân.
- Bính hợp với Tân và khắc Nhâm.
- Đinh hợp với Nhâm nhưng khắc Quý.
- Mậu hợp với Quý nhưng khắc Giáp.
- Kỷ hợp với Giáp, khắc Ất.
- Canh hợp với Ất những khắc Bính.
- Tân hợp Bính nhưng khắc Đinh.
- Nhâm hợp với Đinh nhưng khắc Mậu.
- Quý hợp Mậu nhưng khắc Kỷ.
10 can chi là gì ?
Can Chi là tên gọi tắt của hai khái niệm Thiên Can và Địa Chi, hoặc còn có tên gọi khác là Thập Thiên Can và Thập Nhị Địa Chi. Trong văn hóa người Á Đông, chúng ta rất quen với các đơn vị này vì chúng được sử dụng trong hệ thống lịch pháp và nhiều ngành học liên quan. Mỗi năm, chúng ta sẽ có một tên gọi riêng biệt như Giáp Tuất, Đinh Sửu, v.v. và việc tính Can Chi ngũ hành cũng sẽ khác nhau.
- Trong đó, Thập Thiên Can (10 Thiên Can) bao gồm: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý.
- Còn Thập Nhị Địa Chi (12 Địa Chi) bao gồm Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tị, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.
Ý nghĩa của Can Chi
Theo văn hóa phương Đông thì Can Chi có những ý nghĩa riêng liên quan đến sự xoay chuyển của đất trời. Trong quan niệm xưa của người Việt Nam, Thiên Can là một từ quan trọng đại diện cho các thời điểm trong chu kỳ tuần hoàn của Mặt Trời. Từ “Thiên” đại diện cho Mặt Trời và Trời, trong khi “Can” là chỉ thời điểm hoặc chu kỳ. Theo quan niệm này, chu kỳ tuần hoàn của Mặt Trời sẽ tác động trực tiếp đến sự sinh sôi và nảy nở của vạn vật trên Trái Đất.
- “Giáp” có nghĩa là mở, ý chỉ việc tách ra các dấu hiệu vạn vật, bắt đầu cho quá trình sự sống.
- “Ất” có nghĩa là kéo, ý chỉ việc vạn vật bắt đầu trong quá trình sinh trưởng và nhú mầm.
- “Bính” có nghĩa là sự đột ngột, khi vạn vật bắt đầu xuất hiện trên mặt đất.
- “Đinh” có nghĩa là mạnh mẽ, ý chỉ giai đoạn vạn vật bước vào một quá trình phát triển mạnh mẽ.
- “Mậu” có nghĩa là rậm rạp, chỉ việc vạn vật bắt đầu trong quá trình xanh tốt.
- “Kỷ” có nghĩa là ghi nhớ, ý chỉ việc vạn vật đã bắt đầu trong quá trình thành hình để phân biệt được.
- “Canh” có nghĩa là chắc lại, chỉ việc vạn vật đã bắt đầu trong giai đoạn kết quả.
- “Tân” có nghĩa là mới, chỉ việc vạn vật bước vào thời kỳ thu hoạch.
- “Nhâm” có nghĩa là gánh vác, ý chỉ việc dương khí có tác dụng giúp nuôi dưỡng vạn vật.
- “Quý “: Có nghĩa là đo, chỉ sự vật khi đã có thể đo lường được.
Can và Chi đại diện cho những gì ?
Thiên Can Địa Chi là một cấu trúc dùng để mô tả và phân loại những xu hướng và sự kiện trong cuộc sống. Nó được sử dụng để mô tả những quá trình từ đầu đến cuối của một sự vật, và nó có thể đại diện cho rất nhiều lĩnh vực trong cuộc sống, bao gồm Âm dương, ngũ hành, màu sắc, phương vị và mùa vượng. Sử dụng Thiên Can Địa Chi, người ta có thể hiểu rõ hơn về những xu hướng và sự kiện trong cuộc sống và có thể dự đoán sự thay đổi trong tương lai.
Thiên Can | Địa Chi | Âm dương | Ngũ hành | Màu sắc đại diện | Phương vị | Mùa vượng |
Giáp | Dần | Dương | Mộc | Xanh | Đông | Xuân |
Ất | Mão | Âm | ||||
Bính | Tị | Âm | Hỏa | Đỏ | Nam | Hạ |
Đinh | Ngọ | Dương | ||||
Mậu | Thìn, Tuất | Dương | Thổ | Vàng | Ở giữa | Tháng cuối mùa |
Kỷ | Sửu, Mùi | Âm | ||||
Canh | Thân | Dương | Kim | Trắng | Tây | Thu |
Tân | Dậu | Âm | ||||
Nhâm | Hợi | Âm | Thủy | Đen | Bắc | Đông |